Trang chủBUY • ASX
add
Bounty Oil and Gas NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
752,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 228,93 N | -40,85% |
Chi phí hoạt động | 663,68 N | 106,19% |
Thu nhập ròng | -629,24 N | -360,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,86 | -678,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,25 N | -423,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,54 N | -46,38% |
Tổng tài sản | 8,51 Tr | -12,14% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,24 N | -360,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,33 N | 91,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,16 N | -352,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,79 N | -83,77% |
Dòng tiền tự do | -98,38 N | -176,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2