Trang chủBUVA • IDX
add
Bukit Uluwatu Villa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
65,00 Rp - 67,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 NT IDR
Số lượng trung bình
15,41 Tr
Tỷ số P/E
158,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,31 T | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 34,51 T | -1,17% |
Thu nhập ròng | 71,06 T | 759,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,64 | 680,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,21 T | 33,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,74 T | 12,57% |
Tổng tài sản | 2,14 NT | 31,56% |
Tổng nợ | 719,98 T | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,06 T | 759,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,18 T | 190,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,55 T | -269,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,54 T | 36,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,17 T | -48,20% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | -97,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
498