Trang chủBUVA • IDX
add
Bukit Uluwatu Villa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.385,00 Rp - 1.405,00 Rp
Phạm vi một năm
48,42 Rp - 1.410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,46 NT IDR
Số lượng trung bình
214,36 Tr
Tỷ số P/E
324,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,59 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 41,49 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | 27,46 T | 14,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,22 T | 2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,67 T | -0,72% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | 22,82% |
Tổng nợ | 584,34 T | -15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,46 T | 14,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,95 T | 259,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | -117,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,96 T | -233,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,55 T | -51,88% |
Dòng tiền tự do | 23,18 T | 172,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
497