Trang chủBUVA • IDX
add
Bukit Uluwatu Villa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
675,00 Rp - 815,00 Rp
Phạm vi một năm
54,00 Rp - 825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,78 NT IDR
Số lượng trung bình
216,66 Tr
Tỷ số P/E
164,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,81 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 39,93 T | 11,51% |
Thu nhập ròng | 10,06 T | 877,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 887,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,61 T | -7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,12 T | 20,46% |
Tổng tài sản | 2,03 NT | 25,25% |
Tổng nợ | 599,65 T | -11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 T | 877,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,42 T | 234,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 T | 17,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,78 T | -110,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,38 T | 105,31% |
Dòng tiền tự do | 26,04 T | 33,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
497