Trang chủBUTTERFLY • NSE
add
Butterfly Gandhimathi Appliances Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
801,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
755,00 ₹ - 813,45 ₹
Phạm vi một năm
550,70 ₹ - 1.250,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 T INR
Số lượng trung bình
57,93 N
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 625,30 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 90,32 Tr | 145,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 140,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,27 Tr | 182,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,71 Tr | 34,74% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -12,31% |
Tổng nợ | 1,45 T | -40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,32 Tr | 145,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.217