Trang chủBURU • NYSEAMERICAN
add
Nuburu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,60 Tr USD
Số lượng trung bình
261,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,63%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | 81,21% |
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | 3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | -48,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,09 N | -5,20% |
Tổng tài sản | 2,48 Tr | -70,44% |
Tổng nợ | 47,23 Tr | 144,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -609,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | 3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 7,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 Tr | 22,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,15 N | 135,01% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | -9.023,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8