Trang chủBURU • NYSEAMERICAN
add
Nuburu Inc
0,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)+0,0011
0,37 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:58:48 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,98 Tr USD
Số lượng trung bình
37,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -25,45% |
Thu nhập ròng | -14,02 Tr | -145,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,66 Tr | -102,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,94 N | -69,41% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -83,54% |
Tổng nợ | 38,30 Tr | 78,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -549,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 331,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,02 Tr | -145,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | 7,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 1.337,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,40 N | 92,78% |
Dòng tiền tự do | -11,27 Tr | -3.270,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8