Trang chủBURE • STO
add
Bure Equity AB
Giá đóng cửa hôm trước
275,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
275,40 kr - 284,80 kr
Phạm vi một năm
263,80 kr - 419,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
20,79 T SEK
Số lượng trung bình
46,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,22 T | -168,82% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | -170,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 101,96 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 T | -171,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,00 Tr | -55,80% |
Tổng tài sản | 20,63 T | -13,14% |
Tổng nợ | 23,00 Tr | -53,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | -170,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,00 Tr | 9,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | -146,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 Tr | -9,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 Tr | -203,03% |
Dòng tiền tự do | -813,88 Tr | -174,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11