Trang chủBURCF • OTCMKTS
add
Basin Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,36 N | -21,12% |
Thu nhập ròng | -241,22 N | -3,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,16 N | -21,32% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | -62,22% |
Tổng nợ | 103,81 N | -34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,22 N | -3,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,35 N | -462,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,58 N | 94,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 692,28 N | 498,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,35 N | 329,34% |
Dòng tiền tự do | -141,18 N | 47,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web