Trang chủBURCE • IST
add
Burcelik Bursa Celik Dokum Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,98 ₺ - 41,90 ₺
Phạm vi một năm
13,57 ₺ - 43,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T TRY
Số lượng trung bình
8,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,43 Tr | -76,98% |
Chi phí hoạt động | 69,40 Tr | 43,22% |
Thu nhập ròng | -28,26 Tr | -163,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,69 | -373,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,66 Tr | -117,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,17 Tr | -68,34% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 8,57% |
Tổng nợ | 479,31 Tr | -19,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,26 Tr | -163,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,54 Tr | -136,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 Tr | -140,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,55 Tr | 306,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,06 Tr | -149,20% |
Dòng tiền tự do | -50,50 Tr | -166,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
203