Trang chủBUOU • SGX
add
Frasers Logistics & Commercial Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T SGD
Số lượng trung bình
15,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,58 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 56,14% |
Thu nhập ròng | 62,36 Tr | 131,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,15 | 122,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,02 Tr | 5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,10 Tr | 123,93% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 2,85% |
Tổng nợ | 3,07 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,36 Tr | 131,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,07 Tr | 11,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,18 Tr | 518,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,67 Tr | -1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,59 Tr | 780,57% |
Dòng tiền tự do | 40,87 Tr | 50,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
22