Trang chủBULLZ • NASDAQ
add
Webull Corp
1,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,07 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 7,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,37 Tr | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 74,63 Tr | -8,58% |
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 10.771,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 180,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 17,57% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 43,40% |
Tổng nợ | 1,39 T | 997,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 10.771,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.194