Trang chủBULGS • IST
add
Bulls Girisim Sermayesi Yatirm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,54 ₺ - 44,30 ₺
Phạm vi một năm
13,39 ₺ - 52,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T TRY
Số lượng trung bình
12,80 Tr
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 920,77 Tr | -21,60% |
Chi phí hoạt động | -514,24 Tr | -5.436,58% |
Thu nhập ròng | 597,64 Tr | 206,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,91 | 290,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,01 Tr | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 1.859,33% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 74,27% |
Tổng nợ | 9,87 Tr | -53,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,64 Tr | 206,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,36 Tr | 56,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,47 Tr | -126,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,08 Tr | 3.924,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,36 Tr | -42.678,40% |
Dòng tiền tự do | 534,02 Tr | 10,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8