Trang chủBUKK • IDX
add
Bukaka Teknik Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 Rp - 2.060,00 Rp
Phạm vi một năm
740,00 Rp - 2.750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 NT IDR
Số lượng trung bình
433,36 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 693,05 T | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 94,77 T | 61,27% |
Thu nhập ròng | 259,54 T | 13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,45 | 19,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,92 T | 252,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,49 T | 2,33% |
Tổng tài sản | 23,17 NT | 158,60% |
Tổng nợ | 15,93 NT | 311,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,54 T | 13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,09 T | -84,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,47 T | -97,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,48 T | 232,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,44 T | -4,63% |
Dòng tiền tự do | 450,90 T | 124,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
573