Trang chủBUKK • IDX
add
Bukaka Teknik Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
825,00 Rp - 930,00 Rp
Phạm vi một năm
740,00 Rp - 1.265,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT IDR
Số lượng trung bình
196,18 N
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,96 T | -47,67% |
Chi phí hoạt động | 54,85 T | -10,12% |
Thu nhập ròng | 197,46 T | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,31 | 113,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,73 T | -91,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,05 T | 12,31% |
Tổng tài sản | 9,52 NT | 9,33% |
Tổng nợ | 4,07 NT | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,46 T | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,02 T | -117,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,90 T | 161,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,59 T | 11,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,78 T | -120,53% |
Dòng tiền tự do | 66,05 T | -65,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
482