Trang chủBUFT • TLV
add
Buff Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.174,00 ILA
Phạm vi một năm
733,00 ILA - 2.550,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
40,21 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 52,14% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -125,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,57 | -122,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | -382,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 244,86% |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 4,44 Tr | 84,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 337,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -125,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -347,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 96,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,00 N | 192,56% |
Dòng tiền tự do | -648,62 N | -381,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
40