Trang chủBUFAB • STO
add
Bufab AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
101,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
100,02 kr - 101,30 kr
Phạm vi một năm
67,80 kr - 108,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 T SEK
Số lượng trung bình
186,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 392,00 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -4,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 29,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,00 Tr | 1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,00 Tr | 5,77% |
Tổng tài sản | 8,75 T | 5,51% |
Tổng nợ | 4,81 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,00 Tr | -9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 Tr | -139,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,00 Tr | 35,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 Tr | 475,00% |
Dòng tiền tự do | 286,38 Tr | -25,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.697