Trang chủBUDZ • OTCMKTS
add
Weed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 Tr USD
Số lượng trung bình
222,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,04 N | -35,12% |
Thu nhập ròng | -107,62 N | 3,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,42 N | 36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 N | -64,74% |
Tổng tài sản | 548,91 N | -9,02% |
Tổng nợ | 996,83 N | 67,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -447,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 780,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,62 N | 3,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 N | 101,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 140,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 N | 102,52% |
Dòng tiền tự do | 34,64 N | 147,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2