Trang chủBUDI • IDX
add
Budi Starch & Sweetener Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
167,00 Rp - 268,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT IDR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 713,41 T | -36,30% |
Chi phí hoạt động | 48,62 T | 29,52% |
Thu nhập ròng | 60,99 T | 213,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 391,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,66 T | 21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,63 T | 67,14% |
Tổng tài sản | 4,02 NT | 9,29% |
Tổng nợ | 2,33 NT | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,99 T | 213,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,15 T | -44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,99 T | 2.111,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 T | 84,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,07 T | 5.628,77% |
Dòng tiền tự do | 16,42 T | 12,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.297