Trang chủBTW • BKK
add
BT Wealth Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,14 ฿ - 0,15 ฿
Phạm vi một năm
0,13 ฿ - 0,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
113,40 Tr THB
Số lượng trung bình
61,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,75 Tr | 57,68% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | -38,35% |
Thu nhập ròng | -20,30 Tr | 13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,84 | 45,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | 32,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 Tr | 47,08% |
Tổng tài sản | 645,67 Tr | -10,41% |
Tổng nợ | 425,24 Tr | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,30 Tr | 13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 Tr | -134,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -615,00 N | -1.608,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | 104,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,17 Tr | 58,09% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | -95,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
294