Trang chủBTSG • NASDAQ
add
Brightspring Health Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 $
Mức chênh lệch một ngày
16,74 $ - 17,32 $
Phạm vi một năm
7,85 $ - 20,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 28,82% |
Chi phí hoạt động | 351,07 Tr | -14,17% |
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | 93,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 95,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,65 Tr | 512.509,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.252,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,54 Tr | 274,06% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 5,40% |
Tổng nợ | 4,17 T | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | 93,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,25 Tr | -19,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,83 Tr | 34,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,53 Tr | -8,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,95 Tr | 2.743,12% |
Dòng tiền tự do | -18,67 Tr | -127,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.000