Trang chủBTSDF • OTCMKTS
add
Health And Happines(H&H)Intrntnl Hds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 9,41% |
Thu nhập ròng | 35,51 Tr | -76,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -77,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,63 Tr | 2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -25,48% |
Tổng tài sản | 19,40 T | -4,61% |
Tổng nợ | 13,39 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,51 Tr | -76,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,02 Tr | -5,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,69 Tr | -474,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,27 Tr | -714,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,05 Tr | -79,49% |
Dòng tiền tự do | 230,38 Tr | 11,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.800