Trang chủBTRAF • OTCMKTS
add
Brightstar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 Tr | 2.873,91% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 326,63% |
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -141,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,23 | 91,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,97 Tr | -3.203,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | 92,25% |
Tổng tài sản | 220,22 Tr | 155,96% |
Tổng nợ | 74,05 Tr | 80,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,57 Tr | -141,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | -181,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 Tr | -203,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,95 Tr | 14,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -405,44% |
Dòng tiền tự do | -12,52 Tr | -1.174,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1