Trang chủBTPN • IDX
add
PT Bank SMBC Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.180,00 Rp - 2.220,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 2.520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 NT IDR
Số lượng trung bình
138,25 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 NT | 26,87% |
Chi phí hoạt động | 2,45 NT | 36,59% |
Thu nhập ròng | 509,58 T | -6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 NT | -33,17% |
Tổng tài sản | 240,12 NT | 0,12% |
Tổng nợ | 184,77 NT | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,58 T | -6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,66 NT | -7.809,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,38 NT | 136,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 NT | -125,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 NT | -463,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
21.261