Trang chủBTON • IDX
add
Betonjaya Manunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
362,00 Rp - 402,00 Rp
Phạm vi một năm
360,00 Rp - 510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
275,04 T IDR
Số lượng trung bình
42,11 N
Tỷ số P/E
63,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 T | -29,07% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -0,75% |
Thu nhập ròng | -5,87 T | -136,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,21 | -151,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 T | -350,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,69 T | 3,39% |
Tổng tài sản | 434,99 T | 7,77% |
Tổng nợ | 151,24 T | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 T | -136,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,43 Tr | 102,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,31 Tr | -101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,06 Tr | 106,51% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 156,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
28