Trang chủBTON • IDX
add
Betonjaya Manunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
378,00 Rp - 386,00 Rp
Phạm vi một năm
360,00 Rp - 462,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
275,04 T IDR
Số lượng trung bình
29,70 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,12 T | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 19,64% |
Thu nhập ròng | 11,78 T | 168,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,12 | 168,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,53 Tr | -160,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,62 T | 11,96% |
Tổng tài sản | 443,96 T | 13,10% |
Tổng nợ | 148,42 T | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 T | 168,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,71 T | -32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 T | -15,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | -80,91% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | -89,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
27