Trang chủBTOG • NASDAQ
add
Bit Origin Ltd
0,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,90%)-0,0026
0,13 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:11:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 Tr USD
Số lượng trung bình
50,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 953,29 N | -67,17% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 60,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -728,05 N | 75,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,76 N | -99,57% |
Tổng tài sản | 4,03 Tr | -70,04% |
Tổng nợ | 5,93 Tr | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 60,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 36,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 772,94 N | -58,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -689,66 N | -120,07% |
Dòng tiền tự do | -471,84 N | 69,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5