Trang chủBTOC • NASDAQ
add
Armlogi Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,68 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 8,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,21 Tr USD
Số lượng trung bình
251,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,48 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 118,92% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -268,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,94 | -263,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,06 Tr | -287,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -56,24% |
Tổng tài sản | 157,49 Tr | 24,82% |
Tổng nợ | 122,90 Tr | 25,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -268,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -217,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 39,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,84 N | -104,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 Tr | -370,38% |
Dòng tiền tự do | -5,25 Tr | -147,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200