Trang chủBTG • SGX
add
HG Metal Manufacturing Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
43,81 N
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,79 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 185,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 182,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 74,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,77 Tr | 24,16% |
Tổng tài sản | 175,33 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 21,84 Tr | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 185,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,73 Tr | 145,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,00 N | -113,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -718,00 N | -105,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,78 Tr | -24,14% |
Dòng tiền tự do | 13,73 Tr | 246,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
177