Trang chủBTF • SGX
add
Debao Property Development Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,13 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,75 Tr | -23,70% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 12,48% |
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | 4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,40 | -25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 Tr | -43,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 Tr | -91,62% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -0,52% |
Tổng nợ | 3,57 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | 4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,04 Tr | -90,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,00 N | 102,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 Tr | 84,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -468,93% |
Dòng tiền tự do | -36,71 Tr | -827,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web