Trang chủBTEL • IDX
add
Bakrie Telecom Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | 256,08% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 7,66% |
Thu nhập ròng | -3,40 T | 21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,28 | -150,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,74 T | 5.226,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -27,88% |
Tổng tài sản | 57,77 T | -3,43% |
Tổng nợ | 6,02 NT | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 T | 21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -382,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | -103,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -241,31% |
Dòng tiền tự do | 3,83 T | 118,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
514