Trang chủBTEK • IDX
add
Bumi Teknokultura Unggul Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6,00 Rp - 7,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 10,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
323,94 T IDR
Số lượng trung bình
112,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,66 T | -74,94% |
Chi phí hoạt động | 31,65 T | 179,67% |
Thu nhập ròng | -30,51 T | -168,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,64 | -970,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,43 T | -625,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,93 T | 57,14% |
Tổng tài sản | 3,89 NT | -6,32% |
Tổng nợ | 3,46 NT | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,51 T | -168,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,11 T | -114,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,72 Tr | 98,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,28 Tr | 100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,37 T | -396,35% |
Dòng tiền tự do | -21,18 T | -407,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
259