Trang chủBTEK • IDX
add
Bumi Teknokultura Unggul Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 17,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 42,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
786,72 T IDR
Số lượng trung bình
114,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,99 T | -90,20% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | -40,07% |
Thu nhập ròng | -8,80 T | -186,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,68 | -988,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,39 T | -234,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,25 T | -55,88% |
Tổng tài sản | 3,87 NT | -6,12% |
Tổng nợ | 3,48 NT | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,80 T | -186,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 T | -120,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -362,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -588,80 Tr | -141,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 T | -127,95% |
Dòng tiền tự do | -10,72 T | -185,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
201