Trang chủBTECH • KLSE
add
Brite-Tech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
70,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,69 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 Tr | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 231,00 N | -92,47% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,07 | 40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,88 Tr | 15,74% |
Tổng tài sản | 163,19 Tr | 10,46% |
Tổng nợ | 66,80 Tr | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 Tr | 116,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -112,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,00 N | 97,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 6,45% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | -45,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
122