Trang chủBTAI • NASDAQ
add
BioXcel Therapeutics Inc
1,84 $
Sau giờ giao dịch:(2,72%)-0,050
1,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:07:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 25,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 Tr USD
Số lượng trung bình
311,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,00 N | -71,13% |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | -58,43% |
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | 72,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 N | 6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,50 | 89,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,02 Tr | 58,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,01 Tr | -58,17% |
Tổng tài sản | 38,57 Tr | -53,15% |
Tổng nợ | 128,74 Tr | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -90,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -197,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | 72,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,04 Tr | 31,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | -50,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | -87,01% |
Dòng tiền tự do | -9,70 Tr | 1,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37