Trang chủBSY • NASDAQ
add
Bentley Systems
52,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
52,94 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,46 $
Mức chênh lệch một ngày
52,49 $ - 53,57 $
Phạm vi một năm
36,51 $ - 59,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,07 T USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
67,65
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,11 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 209,10 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | 70,48 Tr | -2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,36 | -11,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,19 Tr | 4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,65 Tr | 74,82% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 5,10% |
Tổng nợ | 2,26 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,48 Tr | -2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,08 Tr | -2,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | 42,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,70 Tr | 60,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 Tr | 106,65% |
Dòng tiền tự do | 54,88 Tr | 38,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5.500