Trang chủBSXGF • OTCMKTS
add
Belo Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
574,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 27,93% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -7,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 Tr | -32,17% |
Tổng tài sản | 22,89 Tr | -31,93% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 74,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -7,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -20,08% |
Dòng tiền tự do | -805,73 N | -10,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39