Trang chủBSWGF • OTCMKTS
add
Black Swan Graphene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 549,04 N | -22,62% |
Thu nhập ròng | -678,16 N | 30,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,99 N | 34,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -37,80% |
Tổng tài sản | 11,69 Tr | -28,95% |
Tổng nợ | 188,72 N | -53,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,16 N | 30,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,80 N | 34,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,80 N | 34,21% |
Dòng tiền tự do | -261,07 N | 31,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web