Trang chủBSWD • IDX
add
Bank Of India Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 Rp
Phạm vi một năm
1.000,00 Rp - 2.890,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 NT IDR
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
47,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,31 T | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 27,55 T | 10,66% |
Thu nhập ròng | 20,14 T | -25,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,77 | -12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,97 T | -21,98% |
Tổng tài sản | 6,85 NT | -4,15% |
Tổng nợ | 3,36 NT | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 T | -25,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,21 T | 185,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,70 T | 124,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,87 T | -97,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,11 T | 185,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
221