Trang chủBSRR • NASDAQ
add
Sierra Bancorp
30,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 $
Mức chênh lệch một ngày
29,81 $ - 30,90 $
Phạm vi một năm
22,42 $ - 35,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,71 Tr USD
Số lượng trung bình
25,32 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,01 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 3,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,98 | 0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 9,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,01 Tr | -29,34% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 2,42% |
Tổng nợ | 3,41 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 3,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,86 Tr | -5.883,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,17 Tr | -283,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,34 Tr | 74,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,70 Tr | -145,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
494