Trang chủBSOFT • NSE
add
Birlasoft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
371,25 ₹ - 379,00 ₹
Phạm vi một năm
331,00 ₹ - 665,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,16 T INR
Số lượng trung bình
691,08 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 3,59% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -26,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,78 | -28,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -20,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,97 T | 30,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.882