Trang chủBSOFT • NSE
add
Birlasoft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
368,70 ₹ - 373,30 ₹
Phạm vi một năm
331,00 ₹ - 760,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,63 T INR
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,63 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -27,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | -28,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,15 | -27,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 T | 11,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -27,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.332