Trang chủBSM • NYSE
add
Black Stone Minerals LP
13,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 $
Mức chênh lệch một ngày
13,53 $ - 13,73 $
Phạm vi một năm
12,80 $ - 16,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T USD
Số lượng trung bình
314,01 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,33 Tr | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 78,82 Tr | 133,26% |
Thu nhập ròng | 15,95 Tr | -75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -73,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -25,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,62 Tr | -64,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | -94,01% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 0,58% |
Tổng nợ | 173,87 Tr | 211,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,95 Tr | -75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,84 Tr | -37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,07 Tr | 45,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,86 Tr | 52,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,00 N | 99,68% |
Dòng tiền tự do | 35,69 Tr | -26,92% |
Giới thiệu
Black Stone Minerals, L.P., or Black Stone Minerals, is a Houston, Texas-based oil and natural gas corporation. Wikipedia
Ngày thành lập
1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113