Trang chủBSM • NYSE
add
Black Stone Minerals LP
13,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)+0,060
14,04 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:44:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,01 $
Mức chênh lệch một ngày
13,81 $ - 14,23 $
Phạm vi một năm
12,80 $ - 16,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T USD
Số lượng trung bình
433,98 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,31 Tr | -22,81% |
Chi phí hoạt động | 41,82 Tr | 225,53% |
Thu nhập ròng | 46,35 Tr | -68,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,30 | -59,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -29,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,80 Tr | -63,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -96,42% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -3,79% |
Tổng nợ | 89,47 Tr | 80,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,35 Tr | -68,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,96 Tr | -32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,01 Tr | -224,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,39 Tr | 41,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,44 Tr | -229,41% |
Dòng tiền tự do | 16,13 Tr | -77,92% |
Giới thiệu
Black Stone Minerals, L.P., or Black Stone Minerals, is a Houston, Texas-based oil and natural gas corporation. Wikipedia
Ngày thành lập
1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113