Trang chủBSLK • NASDAQ
add
Bolt Projects Holdings Inc
2,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,0100
2,75 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:08:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 340,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,00 N | 800,00% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 N | 89,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | -7,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,00 N | -5,66% |
Tổng tài sản | 8,76 Tr | — |
Tổng nợ | 21,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -515,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | 45,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | -7,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | -101,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -4.581,48% |
Dòng tiền tự do | 16,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14