Trang chủBSLK • NASDAQ
add
Bolt Projects Holdings Inc
3,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)-0,0100
3,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:43:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 25,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 Tr USD
Số lượng trung bình
13,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 2.225,00% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | -49,07% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | 92,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -352,00 | 99,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,82 Tr | 49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -89,79% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | -75,87% |
Tổng nợ | 21,97 Tr | -80,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.619,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | 92,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,00 N | 86,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,00 N | -96,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | -100,11% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14