Trang chủBSLK • NASDAQ
add
Bolt Projects Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 Tr USD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | -99,61% |
Chi phí hoạt động | 20,21 Tr | 311,03% |
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | 215,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,84 N | 29.780,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,20 Tr | -313,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | 1.099,45% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | 26,22% |
Tổng nợ | 21,09 Tr | -48,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -228,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -391,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | 215,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | -245,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -107,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 Tr | -98,98% |
Dòng tiền tự do | -175,50 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14