Trang chủBSLK • NASDAQ
add
Bolt Projects Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr USD
Số lượng trung bình
203,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | 18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -484,07 | 11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 Tr | -4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 241,13% |
Tổng tài sản | 12,23 Tr | -49,62% |
Tổng nợ | 20,84 Tr | -51,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -257,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | 18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | 45,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 N | -102,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | -682,30% |
Dòng tiền tự do | 252,00 N | 136,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14