Trang chủBSLCORP • KLSE
add
BSL Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 Tr | -14,62% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | 106,54% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -187,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,83 | -236,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | -153,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.927,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,49 Tr | 2,30% |
Tổng tài sản | 228,47 Tr | -4,80% |
Tổng nợ | 41,15 Tr | -21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -187,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
671