Trang chủBSLCORP • KLSE
add
BSL Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,89 Tr | -48,21% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -83,59% |
Thu nhập ròng | -984,00 N | 88,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,08 | 78,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 84,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,80 Tr | -7,20% |
Tổng tài sản | 239,99 Tr | -6,01% |
Tổng nợ | 52,17 Tr | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,00 N | 88,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,07 Tr | 104,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 Tr | -842,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -945,00 N | 99,12% |
Dòng tiền tự do | 8,20 Tr | 176,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
671