Trang chủBSL • SGX
add
Raffles Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T SGD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
28,72
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,22 Tr | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 66,13 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,19 Tr | 1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,18 Tr | 5,65% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -1,84% |
Tổng nợ | 455,26 Tr | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,30 Tr | 63,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,50 N | 98,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,19 Tr | -17,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 Tr | 63,90% |
Dòng tiền tự do | 21,90 Tr | 33,86% |
Giới thiệu
Raffles Medical Group is a private healthcare provider in Asia, operating medical facilities in thirteen cities in Singapore, China, Japan, Vietnam and Cambodia. Wikipedia
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.900