Trang chủBSL • FRA
add
Basler AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,86 €
Mức chênh lệch một ngày
16,68 € - 17,32 €
Phạm vi một năm
5,10 € - 17,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
538,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
723,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,22 Tr | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 213,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 198,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 Tr | 30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 Tr | -20,53% |
Tổng tài sản | 228,58 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 98,11 Tr | -10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 213,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | 70,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 20,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 242,70% |
Dòng tiền tự do | 5,08 Tr | 134,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
823