Trang chủBSL • ASX
add
BlueScope Steel
Giá đóng cửa hôm trước
21,76 $
Phạm vi một năm
18,60 $ - 26,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 T AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
129,64
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | -1,10 T | 9,34% |
Thu nhập ròng | -47,65 Tr | -126,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -126,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,25 Tr | -20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,60 Tr | -20,99% |
Tổng tài sản | 15,78 T | 0,66% |
Tổng nợ | 4,51 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,65 Tr | -126,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,95 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,65 Tr | -25,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,30 Tr | 65,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,70 Tr | 113,96% |
Dòng tiền tự do | -14,14 Tr | -112,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.500