Trang chủBSKP • SWX
add
Basler Kantonalbank
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
79,40 CHF - 80,20 CHF
Phạm vi một năm
64,80 CHF - 81,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
470,82 Tr CHF
Số lượng trung bình
5,17 N
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,07 Tr | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 120,25 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | 6,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,63 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 55,65 T | 3,32% |
Tổng nợ | 51,12 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | 6,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Basler Kantonalbank is a Swiss cantonal bank, one of the 24 cantonal banks serving Switzerland's 26 cantons, founded in 1899. In 2019, Basler Kantonalbank had 15 branches with 842 total employees; the total assets of the bank were CHF 27.305 billion. Basler Kantonalbank has a full state guarantee of its liabilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.272