Trang chủBSK • CVE
add
Blue Sky Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
416,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 984,79 N | 50,42% |
Thu nhập ròng | -797,57 N | -31,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,33 N | 234,66% |
Tổng tài sản | 1,41 Tr | 107,36% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 200,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -233,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 226,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -797,57 N | -31,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,97 N | 43,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,80 N | -118,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 761,04 N | 200,41% |
Dòng tiền tự do | -150,70 N | 74,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web