Trang chủBSIM • IDX
add
Bank Sinarmas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
860,00 Rp - 875,00 Rp
Phạm vi một năm
640,00 Rp - 1.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 NT IDR
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
54,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 762,80 T | -15,07% |
Chi phí hoạt động | 730,20 T | 9,49% |
Thu nhập ròng | 110,41 T | 55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | 83,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,78 NT | 89,72% |
Tổng tài sản | 55,74 NT | 5,86% |
Tổng nợ | 46,43 NT | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,41 T | 55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 NT | -734,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,16 T | 41,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,03 NT | 10.069,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 NT | 609,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
PT Bank Sinarmas Tbk is a subsidiary of Sinar Mas Multiartha engaged in banking. To support its business activities, by the end of 2020, the bank has 69 branch offices, 134 sub-branch offices, 140 cash offices, 28 sharia branch offices, and 12 sharia cash offices. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
5.539