Trang chủBSIM • IDX
add
Bank Sinarmas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
835,00 Rp - 880,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,30 NT IDR
Số lượng trung bình
45,42 N
Tỷ số P/E
62,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,57 T | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 662,57 T | 0,63% |
Thu nhập ròng | 46,14 T | -38,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -35,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 NT | 3,49% |
Tổng tài sản | 50,44 NT | -3,41% |
Tổng nợ | 41,80 NT | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,14 T | -38,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -455,63 T | 60,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,46 T | -19,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 NT | -350,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 NT | -142,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
PT Bank Sinarmas Tbk is a subsidiary of Sinar Mas Multiartha engaged in banking. To support its business activities, by the end of 2020, the bank has 69 branch offices, 134 sub-branch offices, 140 cash offices, 28 sharia branch offices, and 12 sharia cash offices. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
5.621