Trang chủBSII • NASDAQ
add
Black Spade Acquisition II Co
9,99 $
Sau giờ giao dịch:(150,25%)+15,01
25,00 $
Đóng cửa: 4 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 $
Mức chênh lệch một ngày
8,60 $ - 10,01 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 13,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
815,10 Tr USD
Số lượng trung bình
237,99 N
Tỷ số P/E
153,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | 10,38 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 158,98 Tr | — |
Tổng nợ | 163,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,38 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,43 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,18 N | — |
Dòng tiền tự do | 334,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024