Trang chủBSI • FRA
add
Besi
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 €
Mức chênh lệch một ngày
93,60 € - 94,58 €
Phạm vi một năm
82,34 € - 169,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T EUR
Số lượng trung bình
41,00
Tỷ số P/E
42,12
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,41 Tr | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 47,58 Tr | 25,85% |
Thu nhập ròng | 59,29 Tr | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,65 | 12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,10 Tr | -20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,32 Tr | 62,60% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 37,69% |
Tổng nợ | 733,21 Tr | 54,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,29 Tr | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,88 Tr | 19,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | 86,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,80 Tr | 5,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,87 Tr | 310,73% |
Dòng tiền tự do | 46,92 Tr | 158,65% |