Trang chủBSENF • OTCMKTS
add
Baselode Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 309,29 N | -85,35% |
Thu nhập ròng | -249,51 N | 87,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,35 N | 86,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 Tr | -56,55% |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | -56,20% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -69,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,51 N | 87,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,55 N | 41,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,55 N | -113,32% |
Dòng tiền tự do | -536,34 N | -133,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web