Trang chủBSE • NSE
add
BSE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.121,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.023,10 ₹ - 5.249,90 ₹
Phạm vi một năm
1.941,05 ₹ - 5.837,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
696,92 T INR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
85,48
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 124,66% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 40,74% |
Thu nhập ròng | 3,47 T | 187,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,63 | 28,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 T | 195,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,27 T | 23,19% |
Tổng tài sản | 107,50 T | 31,18% |
Tổng nợ | 58,82 T | 40,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 T | 187,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1875
Trang web
Nhân viên
518