Trang chủBSE • NSE
add
BSE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.162,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.179,30 ₹ - 2.223,00 ₹
Phạm vi một năm
943,92 ₹ - 3.030,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
893,97 T INR
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
57,17
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | 54,70% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -31,37% |
Thu nhập ròng | 5,39 T | 103,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,99 | 31,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,80 | 98,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 T | 139,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,81 T | 6,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 T | 103,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
771