Trang chủBSA • ASX
add
BSA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
111,25 N
Tỷ số P/E
0,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,17 Tr | 22,20% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 282,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 213,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 Tr | 35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -5,67% |
Tổng tài sản | 51,47 Tr | -10,75% |
Tổng nợ | 40,54 Tr | -37,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 124,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | 282,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | 205,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | 95,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 Tr | -559,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,00 N | 66,93% |
Dòng tiền tự do | 4,81 Tr | 42,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
234