Trang chủBSA • ASX
add
BSA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
993,46 N
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,32 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -39,30% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -148,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -146,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 Tr | 50,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,97 Tr | 1.429,55% |
Tổng tài sản | 46,60 Tr | -21,38% |
Tổng nợ | 39,65 Tr | -31,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 249,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -148,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,25 Tr | 714,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,00 N | -3,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,50 N | -112,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,88 Tr | 2.892,68% |
Dòng tiền tự do | 5,44 Tr | 21,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
234