Trang chủBS6 • SGX
add
Yangzijiang Shipbuilding (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 3,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T SGD
Số lượng trung bình
29,59 Tr
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 180,86 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | 50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,50 | 42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 22,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,32 T | 70,82% |
Tổng tài sản | 54,56 T | 33,51% |
Tổng nợ | 28,18 T | 42,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | 50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | -3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,66 Tr | -7,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,66 Tr | 54,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | 0,65% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 84,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
7.306